Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
rờ rẫm


Cg. Rờ rệt. Mò mẫm, lần mò trong tối: Đêm hôm thế này, còn rờ rẫm đi đâu đấy? Thầy bói đi rờ rẫm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.