Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
rộn rực


Nh. Rộn rạo, ngh.1: Uống nhiều rượu thấy người rộn rực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.