Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
rộn rã


Tấp nập và vui vẻ: Ngoài đường rộn rã tiếng vui cười.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.