Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
rồng rồng


Cá tràu, cá chuối, cá sộp mới nở: Rồng rồng theo nạ, quạ theo gà con (tng).

Nói nhiều người cùng đi một lúc: Một đám đông học sinh đi rồng rồng ngoài đường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.