Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
rồng rồng


Cá tràu, cá chuối, cá sộp mới nở: Rồng rồng theo nạ, quạ theo gà con (tng).

Nói nhiều người cùng đi một lúc: Một đám đông học sinh đi rồng rồng ngoài đường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.