Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
rấm


đg. Đặt vào chỗ kín hoặc chỗ nóng để cho chóng chín hoặc mọc mầm: Rấm na; Rấm thóc giống.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.