Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
rả rích


Nhiều và không ngớt: Mưa rả rích; Ăn kẹo rả rích suốt ngày.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.