Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
rạch ròi


tt Rành mạch, rõ ràng: Nhiều câu tục ngữ rạch ròi, chí lí (DgQgHàm); Giảng giải điều hơn lẽ thiệt, rạch ròi kẽ tóc chân tơ (PhKBính).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.