Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
răng cưa


Có hình lồi ra lõm vào như răng ở lưỡi cưa: Lá răng cưa. Bánh xe răng cưa. X. Răng, ngh.3.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.