Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
rát mặt


Cảm thấy nóng ở mặt: Nắng rát mặt. Nói rát mặt. Nói thậm tệ, làm cho xấu hổ: Nói rát mặt mà nó cũng không chừa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.