Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ràng rạng


Hơi sáng ra, tỏ ra: Trời ràng rạng; Nghe giải thích vấn đề đã ràng rạng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.