| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		  quận   
 
    1 d. (kng.). Quận công (nói tắt).
 
    2 d. 1 Khu vực hành chính dưới thời phong kiến Trung Quốc đô hộ. Chia thành nhiều quận, huyện. Quận Giao Chỉ. 2 Đơn vị hành chính ở nội thành thành phố gồm nhiều phường, ngang với huyện. Ủy ban nhân dân quận. 3 Đơn vị hành chính dưới tỉnh, tương đương huyện, ở miền Nam Việt Nam dưới chính quyền Sài Gòn trước 1975.
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |