| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		  Quảng Tín   
 
    (tỉnh) Tỉnh cũ ở Nam Trung Bộ Việt Nam. Từ 1976 hợp nhất với Quảng Nam, Đà Nẵng thành tỉnh Quảng Nam-Đà Nẵng. Từ 6-11-1996, chia tỉnh Quảng Nam-Đà Nẵng thành tỉnh Quảng Nam, thành phố Đà Nẵng (x. Quảng Nam)
 
    (xã) h. Đắk R'Lấp, t. Đắk Lắk
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |