| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		  quí khách   
 
    dt (H. khách: người đến thăm) Khách đáng trọng: Về đây nước trước bẻ hoa, vương tôn, quí khách ắt là đua nhau (K).
 
    đt Từ dùng để nói với những khách hàng của mình: Xe này đủ chỗ rồi, xin  chờ xe sau.
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |