Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
quân khu


dt. Tổ chức quân đội ở một khu vực nhất định: Bộ tư lệnh quân khu III Thủ trưởng các quân khu về dự đầy đủ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.