Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phôi thai


I d. Cơ thể sinh vật ở giai đoạn phát triển đầu tiên. Phôi thai phát triển tốt.

II đg. Mới hình thành, mới nảy sinh, còn rất non yếu. Phong trào mới . Một nền công nghiệp trong thời kì phôi thai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.