|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
manh
1 dt Nói quần áo hay chiếu chăn mỏng mảnh: áo quần bán hết, một manh chẳng còn (cd); Ông cụ ăn xin nằm co ro, đắp một manh chiếu rách.
tt Rách rưới: Quần dẫn quần manh (tng).
2 dt (Pháp: main) Thếp giấy: Mua một manh giấy về đóng vở.
|
|
|
|