Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lác


1 dt., đphg Hắc lào.

2 dt. 1. Cói: Cây lác chiếu lác. 2. Cỏ lác, nói tắt.

3 tt. (Mắt) có con ngươi lệch về một bên: mắt lác bị lác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.