|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kiểm nghiệm
đg. 1. Xem xét, phân tích một số chất, thường là chất bài tiết của cơ thể, như đờm, nước tiểu, phân, máu... để tìm căn bệnh. 2. Thử lại xem có đúng với lý thuyết không: Kiểm nghiệm định luật phản xạ ánh sáng.
|
|
|
|