|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khoa học viễn tưởng
Tác phẩm viết thành sách, chiếu trên màn ảnh và nói riêng, thể loại rất gần tiểu thuyết, sáng tạo bằng trí tưởng tượng lồng các hiện tượng khoa học vào truyện du hành trong thời gian và trong không gian xa Trái đất để tiên đoán những tác dụng của tiến bộ khoa học và những trạng thái của thế giới trong tương lai.
|
|
|
|