|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
không tưởng
Viển vông, không thiết thực. Chủ nghĩa xã hội không tưởng. Học thuyết xã hội chủ nghĩa đặt ra những kế hoạch cải tạo xã hội rộng lớn, không tính đến đời sống hiện thực của xã hội và đấu tranh giai cấp.
|
|
|
|