Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kế hoạch hóa


đg. Tổ chức và lãnh đạo công việc theo một kế hoạch: Kế hoạch hóa sản xuất nông nghiệp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.