Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kình


1 d. 1 (vch.). Cá voi. 2 Chày kình (nói tắt).

2 đg. (id.). Chống lại, đối địch. Hai bên kình nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.