Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
he


1 tt Nói động vật ốm yếu: Trâu he cũng bằng bò khoẻ (tng).

2 tt (đph) Có màu hung: Tóc he.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.