Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ghé vai


Đảm nhiệm một phần công việc chung với người khác: Ghé vai gánh vác việc nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.