|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
dê
1 I d. Động vật nhai lại, sừng rỗng, cong quặp về phía sau, cằm có túm lông làm thành râu, nuôi để lấy sữa, ăn thịt. Chăn dê. Sữa dê.
II t. (thgt.). (Đàn ông) đa dâm. Anh chàng rất . Có máu dê.
2 đg. (ph.). Rê. Dê thóc.
|
|
|
|