Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)



1 I d. Động vật nhai lại, sừng rỗng, cong quặp về phía sau, cằm có túm lông làm thành râu, nuôi để lấy sữa, ăn thịt. Chăn dê. Sữa dê.

II t. (thgt.). (Đàn ông) đa dâm. Anh chàng rất . Có máu dê.

2 đg. (ph.). Rê. Dê thóc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.