Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chè


1 d. Cây nhỡ lá răng cưa, hoa màu trắng, quả có ba múi, trồng để lấy lá, búp, nụ pha nước uống. Hái chè. Pha chè.

2 d. Món ăn ngọt nấu bằng đường hay mật với chất có bột như gạo, đậu, v.v.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.