|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chánh
1 d. 1 (kng.). Người đứng đầu một đơn vị tổ chức, phân biệt với người phó. Một chánh hai phó. 2 Chánh tổng (gọi tắt).
2 d. (ph.; id.). Nhánh. Chánh cây.
3 (ph.; cũ). Biến thể của chính trong một số từ gốc Hán. Chánh nghĩa. Chánh trị. Bưu chánh.
|
|
|
|