Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cường tráng


tt. Khoẻ mạnh, sung sức, dồi dào sức lực: thân thể cường tráng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.