|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cá ngựa
1 d. cn. hải mã. Cá biển đầu giống đầu ngựa, thân dài có nhiều đốt, đuôi thon nhỏ và cong, có thể dùng làm thuốc.
2 I đg. Đánh cuộc ăn tiền trong các cuộc đua ngựa.
II d. Trò chơi gieo súc sắc tính điểm để chạy thi quân ngựa gỗ. Chơi .
|
|
|
|