|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
Ba Lai
Tên gọi phân lưu cấp I của hệ thống sông Cửu Long, chảy theo hướng tây bắc-đông nam ra Biển Đông qua cửa Ba Lai; nằm trong tỉnh Bến Tre, dài 62km; lượng nước khoảng 1% lưu lượng mùa kiệt của sông Mê Công
|
|
|
|