Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bức bách


đg. 1 Bức (nói khái quát). Bị bức bách phải làm. 2 (kng.; id.). (Việc) đòi hỏi phải được làm ngay, không cho phép trì hoãn. Công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.