Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bình thường


t. 1 Không có gì khác thường, không có gì đặc biệt. Sức học bình thường. Thời tiết bình thường. 2 (dùng làm phần phụ trong câu). Thường ngày. Bình thường anh ta vẫn dậy sớm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.