Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ô mai


d. 1. Quả mơ tẩm muối hoặc đường phơi khô. 2. Quả chua chế biến như Ô mai: Ô mai sấu; Ô mai me; Ô mai khế.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.