Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
yêu


démon; diable
aimer; chérir
Yêu một cô gái
aimer une jeune fille
Mẹ yêu con
mère qui chérit ses enfants
Yêu thơ
aimer la poésie
yêu nên tốt, ghét nên xấu
qui veut noyer son chien l'accuse de la rage
yêu nhau ba bốn núi cũng trèo
l'amour rapproche les distances
yêu nhau chín bỏ làm mười
quand on s'aime on se pardonne facilement
yêu trộm nhớ thầm
aimer discrètement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.