Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
yên


selle
Yên ngựa
selle de cheval
Yên xe đạp
selle de bicyclette
petite table basse
tranquille; calme
Giấc ngủ yên
un sommeil tranquille
Trẻ con, ngồi yên!
les enfants, restez tranquilles
Biển lặng sóng yên
mer calme
nghề làm yên
sellerie
thắng yên
seller
thợ làm yên
sellier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.