Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xuất hiện


apparaître; faire son apparition; paraître; sortir
Khi mặt trời xuất hiện ở chân trời
lorsque le soleil paraît à l'horizon
Một nhà văn bắt đầu xuất hiện
écrivain qui commence à faire son apparition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.