|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xuất hiện
| apparaître; faire son apparition; paraître; sortir | | | Khi mặt trời xuất hiện ở chân trời | | lorsque le soleil paraît à l'horizon | | | Một nhà văn bắt đầu xuất hiện | | écrivain qui commence à faire son apparition |
|
|
|
|