Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xuân xanh


âge; an (d'une personne jeune)
Xuân xanh trăng tròn lẻ
âge de seize ans
Mười bảy xuân xanh
dix-sept ans d'âge



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.