Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xoi


désengorger
Xoi xe điếu
désengorger un tuyau de narguilé
trouer; percer
Mặt tường bị đạn xoi thủng nhiều lỗ
mur troué à plusieurs endroits par les balles
Xoi đường qua rừng
percer un chemin à travers une forêt
rainer
Xoi cạnh bàn
rainer les côtés de la face d'une table
đường xoi
rainure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.