|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xoi
| désengorger | | | Xoi xe điếu | | désengorger un tuyau de narguilé | | | trouer; percer | | | Mặt tường bị đạn xoi thủng nhiều lỗ | | mur troué à plusieurs endroits par les balles | | | Xoi đường qua rừng | | percer un chemin à travers une forêt | | | rainer | | | Xoi cạnh bàn | | rainer les côtés de la face d'une table | | | đường xoi | | | rainure |
|
|
|
|