Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xoay xở


se débrouiller; se débarbouiller; se démener; se tirer d'embarras
Nó xoay xở lấy được một mình
il se débrouille (se débarbouille) tout seul
Không còn biết xoay xở thế nào
ne plus savoir comment se tirer d'embarras; ne plus savoir où donner de la tête
cách xoay xở
système D



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.