Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xoa


frictionner; frotter
Xoa đầu cạo
frotter de baume dermique
caresser; cajoler; caliner
Xoa đầu em bé
caresser la tête d'un enfant
jouer (au mahjong)
xoa xoa
(redoublement; avec nuance de réitération) frictionner (frotter) plusieurs fois
caresser à plusieurs reprises



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.