Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xoá


effacer
Xoá bảng đen
effacer le tableau noir
Xoá lỗi
effacer une faute
radier; rayer; barrer; biffer
Xoá một dòng chữ
rayer une ligne
Xoá tên ai trong danh sách cử tri
radier (rayer) quelqu'un de la liste des électeurs
Xoá một từ
barrer un mot
Xoá một câu
biffer une phrase
annuler; libérer
Xoá nợ
annuler une dette; libérer d'une dette
xoá nạn mù chữ
lutter contre l'analphabétisme; alphabétiser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.