|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xin
| demander; solliciter; postuler; prier | | | Xin ý kiến cấp trên | | demander l'avis de ses supérieurs | | | Xin việc làm | | demander (postuler) un emploi | | | Xin được yết kiến | | solliciter une audience | | | Tôi xin ông tha thứ cho | | je vous prie de me pardonner | | | prière de | | | Không phận sự xin miễn vào | | prière de ne pas entrer sans motif de service | | | s'il vous plaît | | | Xin mời vào | | entrez; s'il vous plaît! |
|
|
|
|