Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xin


demander; solliciter; postuler; prier
Xin ý kiến cấp trên
demander l'avis de ses supérieurs
Xin việc làm
demander (postuler) un emploi
Xin được yết kiến
solliciter une audience
Tôi xin ông tha thứ cho
je vous prie de me pardonner
prière de
Không phận sự xin miễn vào
prière de ne pas entrer sans motif de service
s'il vous plaît
Xin mời vào
entrez; s'il vous plaît!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.