Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xiên


transpercer
Xiên cái giùi vào
transpercer avec un poinçon
embrocher
Xiên thịt để nướng
embrocher des morceaux de viande pour les faire griller
prendre (un poisson) avec un trident
brochette; broche
trident (pour prendre des poissons)
oblique; incliné
Nắng xiên
des rayons de soleil obliques
Cột xiên sắp đổ
colonne inclinée qui menace de se renserver
xiên xiên
(redoublement; sens atténué) légèrement oblique; légèrement incliné



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.