Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xem


voir; regarder
Tôi đã xem phim ấy
j'ai vu ce film
Cứ đến mà xem
allez-y voir
Để rồi xem
c'est à voir
Xem trẻ em đã về chưa
voyez si les enfants sont rentrés
Xem giờ
regarder l'heure à sa montre
considérer; regarder; tenir
Xem ai là bạn
considérer (regarder) quelqu'un comme son ami
Xem công việc như đã xong
tenir l'affaire faite
examiner
Xem sổ sách để thẩm tra
examiner les livres en vue d'une vérification
lire
Xem sách
lire un livre
Xem thư
lire une lettre
consulter (xem xem bói)
cho xem
montrer
xem mặt mà bắt hình dong
au chant on connaît l'oiseau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.