Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xứng đáng


être digne de; mériter
Xứng đáng được thưởng
être digne de récompense; mériter une récompense
honorable; convenable
Tìm nơi xứng đáng làm con cái nhà (Nguyễn Du)
tu chercheras une famille honorable pour y devenir une belle-fille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.