Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xỉa


Xỉa răng
se curer les dents
xỉa răng cọp
(thân mật) peigner la girafe
faire sortir de la main (des pièces de monnaie) en petites séries
piquer
désigner (quelqu'un) du doigt avec colère



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.