Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xỉ


(kỹ thuật; địa lý, địa chất) scorie; laitier
Xỉ núi lửa
scories volcaniques; laitiers des volcans
Xỉ có phốt-phát
scories phosphatées
(tiếng địa phương) moucher
Xỉ mũi
moucher (son nez); se moucher
(tiếng địa phương) désigner (quelqu'un) du doigt (avec colère)
Xỉ vào mặt mà chửi mắng
désigner (quelqu'un) du doigt en l'insultant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.