|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xỉ
 | (kỹ thuật; địa lý, địa chất) scorie; laitier | | |  | Xỉ núi lửa | | | scories volcaniques; laitiers des volcans | | |  | Xỉ có phốt-phát | | | scories phosphatées | | |  | (tiếng địa phương) moucher | | |  | Xỉ mũi | | | moucher (son nez); se moucher | | |  | (tiếng địa phương) désigner (quelqu'un) du doigt (avec colère) | | |  | Xỉ vào mặt mà chửi mắng | | | désigner (quelqu'un) du doigt en l'insultant |
|
|
|
|