Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xấu bụng


(ít dùng) qui a une mauvaise digestion; qui a un estomac délicat
malveillant; rossard
Con người xấu bụng
une personne malveillante



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.