| main; liasse |
| | Xấp giấy |
| main de papier |
| | Một xấp bạc |
| une liasse de billets de banque |
| | (tiếng địa phương) tant de fois plus |
| | Làm xấp hai người khác |
| travailler deux fois plus qui les autres; travailler autant que deux personnes |
| | (tiếng địa phương) mouiller légèrement |
| | Xấp nước vào khăn |
| mouiller légèrement d'eau sa serviette |
| | xâm xấp |
| | (redoublement; sens atténué) très légèrement mouillé; moite |