Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xấp


main; liasse
Xấp giấy
main de papier
Một xấp bạc
une liasse de billets de banque
(tiếng địa phương) tant de fois plus
Làm xấp hai người khác
travailler deux fois plus qui les autres; travailler autant que deux personnes
(tiếng địa phương) mouiller légèrement
Xấp nước vào khăn
mouiller légèrement d'eau sa serviette
xâm xấp
(redoublement; sens atténué) très légèrement mouillé; moite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.