Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xưng xuất


(từ cũ, nghĩa cũ) dénoncer (quelqu'un) comme (étant son) complice
Phải tên xưng xuất là thằng bán tơ (Nguyễn Du)
celui qui l'avait dénoncé comme complice était un marchand de soie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.